Con tôi, tài sản tôi; người ngu sinh ưu não. Tự ta ta không có, con đâu tài sản đâu?Kinh Pháp Cú (Kệ số 62)
Xưa, vị lai, và nay, đâu có sự kiện này: Người hoàn toàn bị chê,người trọn vẹn được khen.Kinh Pháp cú (Kệ số 228)
Như ngôi nhà khéo lợp, mưa không xâm nhập vào. Cũng vậy tâm khéo tu, tham dục không xâm nhập.Kinh Pháp cú (Kệ số 14)
Dầu giữa bãi chiến trường, thắng ngàn ngàn quân địch, không bằng tự thắng mình, thật chiến thắng tối thượng.Kinh Pháp cú (Kệ số 103)
Kẻ làm điều ác là tự chuốc lấy việc dữ cho mình.Kinh Bốn mươi hai chương
Như đá tảng kiên cố, không gió nào lay động, cũng vậy, giữa khen chê, người trí không dao động.Kinh Pháp cú (Kệ số 81)
Hãy tự mình làm những điều mình khuyên dạy người khác. Kinh Pháp cú
Ai sống một trăm năm, lười nhác không tinh tấn, tốt hơn sống một ngày, tinh tấn tận sức mình.Kinh Pháp cú (Kệ số 112)
Không nên nhìn lỗi người, người làm hay không làm.Nên nhìn tự chính mình, có làm hay không làm.Kinh Pháp cú (Kệ số 50)
Do ái sinh sầu ưu,do ái sinh sợ hãi; ai thoát khỏi tham ái, không sầu, đâu sợ hãi?Kinh Pháp Cú (Kệ số 212)
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Phật Tổ Cương Mục [佛祖綱目] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 3 »»
Tải file RTF (5.041 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
X
X85n1594_p0565b01║
X85n1594_p0565b02║
X85n1594_p0565b03║
X85n1594_p0565b04║ 佛祖綱目卷第三(玄字號)
X85n1594_p0565b05║
X85n1594_p0565b06║ 甲子(周穆王四十五 年起)乙亥(共王元 年)丁亥(懿王元 年)壬子(孝王元 年)癸
X85n1594_p0565b07║ 亥(周孝王十二 年止)
X85n1594_p0565b08║ 佛滅時。此方暴風忽起。損舍折樹。地動 木陰。西
X85n1594_p0565b09║ 方有白虹十二 道。南北通貫。連夜不滅。穆王怪
X85n1594_p0565b10║ 問群臣。太史扈多對曰。西方聖人。入 滅之 相耳。
X85n1594_p0565b11║ (辛未)釋迦牟尼佛傳法大迦葉
X85n1594_p0565b12║ 佛說法華經。凡二 處三會。始在靈山。次升虗空。後復
X85n1594_p0565b13║ 還靈山。有大梵王。以 金色波羅花獻佛。請佛說法。世
X85n1594_p0565b14║ 尊登座。拈花示眾。人天百萬。悉皆罔措。獨有迦葉。破
X85n1594_p0565b15║ 顏微笑。世 尊曰。我有正法眼藏。涅槃妙心。實相無相。
X85n1594_p0565b16║ 微妙法門。付囑與汝。汝當護持流通。毋令斷絕。聽吾
X85n1594_p0565b17║ 偈曰。法本法無法。無法法亦法。今付無法時。法法何
X85n1594_p0565b18║ 曾法。說偈已。復告迦葉。吾將金縷僧 伽 黎衣。傳付與
X85n1594_p0565b19║ 汝。轉授補處慈氏。勿 令朽壞。并敕阿難。副 貳傳化。迦
X
X85n1594_p0565b01║
X85n1594_p0565b02║
X85n1594_p0565b03║
X85n1594_p0565b04║ 佛祖綱目卷第三(玄字號)
X85n1594_p0565b05║
X85n1594_p0565b06║ 甲子(周穆王四十五 年起)乙亥(共王元 年)丁亥(懿王元 年)壬子(孝王元 年)癸
X85n1594_p0565b07║ 亥(周孝王十二 年止)
X85n1594_p0565b08║ 佛滅時。此方暴風忽起。損舍折樹。地動 木陰。西
X85n1594_p0565b09║ 方有白虹十二 道。南北通貫。連夜不滅。穆王怪
X85n1594_p0565b10║ 問群臣。太史扈多對曰。西方聖人。入 滅之 相耳。
X85n1594_p0565b11║ (辛未)釋迦牟尼佛傳法大迦葉
X85n1594_p0565b12║ 佛說法華經。凡二 處三會。始在靈山。次升虗空。後復
X85n1594_p0565b13║ 還靈山。有大梵王。以 金色波羅花獻佛。請佛說法。世
X85n1594_p0565b14║ 尊登座。拈花示眾。人天百萬。悉皆罔措。獨有迦葉。破
X85n1594_p0565b15║ 顏微笑。世 尊曰。我有正法眼藏。涅槃妙心。實相無相。
X85n1594_p0565b16║ 微妙法門。付囑與汝。汝當護持流通。毋令斷絕。聽吾
X85n1594_p0565b17║ 偈曰。法本法無法。無法法亦法。今付無法時。法法何
X85n1594_p0565b18║ 曾法。說偈已。復告迦葉。吾將金縷僧 伽 黎衣。傳付與
X85n1594_p0565b19║ 汝。轉授補處慈氏。勿 令朽壞。并敕阿難。副 貳傳化。迦
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 41 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (5.041 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 18.217.62.185 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập